
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
38
|
56
|
G7 |
211
|
866
|
G6 |
0316
9234
3034
|
1035
0314
0600
|
G5 |
6726
|
9455
|
G4 |
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
|
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
|
G3 |
33907
46508
|
10140
32261
|
G2 |
32019
|
01228
|
G1 |
56126
|
96996
|
ĐB |
004506
|
295281
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 07, 08 | 00, 09 |
1 | 10, 11, 16, 19 | 14 |
2 | 23, 26, 26 | 28, 29 |
3 | 34, 34, 36, 38 | 34, 35 |
4 | 40 | |
5 | 55, 56 | |
6 | 60, 69 | 60, 61, 66 |
7 | 79 | |
8 | 85 | 81, 83 |
9 | 96, 96, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83
|
69
|
G7 |
279
|
552
|
G6 |
8488
5926
1971
|
5061
7213
9790
|
G5 |
5106
|
0957
|
G4 |
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
G3 |
35231
37634
|
08241
06042
|
G2 |
43294
|
41644
|
G1 |
02989
|
74328
|
ĐB |
900322
|
856081
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05, 06 | 08 |
1 | 13 | |
2 | 22, 26 | 24, 28 |
3 | 31, 34 | 32 |
4 | 42, 48 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 54, 59 | 52, 57 |
6 | 62 | 61, 69 |
7 | 71, 75, 79 | |
8 | 83, 88, 89 | 81, 84 |
9 | 94 | 90, 93, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
25
|
25
|
G7 |
974
|
577
|
G6 |
9897
3597
1768
|
6439
2170
6809
|
G5 |
5510
|
6862
|
G4 |
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
|
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
|
G3 |
25033
15604
|
68795
48752
|
G2 |
32932
|
35928
|
G1 |
58504
|
30145
|
ĐB |
152897
|
400517
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 07 | 09 |
1 | 10 | 15, 17 |
2 | 25 | 25, 26, 28 |
3 | 32, 33, 36 | 39 |
4 | 42, 43, 46 | 45, 48 |
5 | 52 | |
6 | 68 | 60, 62, 69 |
7 | 74, 76 | 70, 77, 79 |
8 | 81 | 82 |
9 | 97, 97, 97 | 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
29
|
52
|
G7 |
440
|
775
|
G6 |
0171
0065
0222
|
5468
3380
9188
|
G5 |
6525
|
3281
|
G4 |
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
|
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
|
G3 |
33521
47633
|
94148
58978
|
G2 |
67127
|
17643
|
G1 |
91730
|
07054
|
ĐB |
289425
|
611853
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 16, 19 | 11, 12 |
2 | 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29 | |
3 | 30, 33, 36 | |
4 | 40 | 43, 44, 48, 49 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 65 | 63, 68 |
7 | 70, 71 | 75, 78 |
8 | 81 | 80, 81, 88 |
9 | 96, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
18
|
11
|
G7 |
603
|
417
|
G6 |
1561
0079
7395
|
1988
1170
7461
|
G5 |
9775
|
8068
|
G4 |
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
|
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
|
G3 |
88430
04567
|
20925
31578
|
G2 |
98468
|
36364
|
G1 |
36472
|
21180
|
ĐB |
426399
|
451029
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03 | 06 |
1 | 12, 16, 18 | 10, 11, 17 |
2 | 26 | 21, 25, 29 |
3 | 30 | |
4 | 49 | 45 |
5 | 53 | |
6 | 60, 61, 61, 67, 68 | 61, 64, 68 |
7 | 72, 75, 79 | 70, 76, 78 |
8 | 80, 88 | |
9 | 95, 98, 99 | 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
77
|
83
|
G7 |
117
|
652
|
G6 |
0973
8356
5941
|
3966
6186
7556
|
G5 |
2785
|
5740
|
G4 |
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
|
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
|
G3 |
64976
46374
|
43763
10518
|
G2 |
16125
|
13250
|
G1 |
75474
|
46696
|
ĐB |
735812
|
238159
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 18 | 12, 18 |
2 | 25 | 22, 24 |
3 | 30 | 32, 35 |
4 | 40, 41, 42, 45 | 40 |
5 | 56 | 50, 52, 56, 59 |
6 | 64 | 63, 66 |
7 | 73, 74, 74, 76, 77 | |
8 | 85 | 83, 86 |
9 | 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
54
|
22
|
G7 |
245
|
618
|
G6 |
7934
4268
7200
|
5245
0842
5561
|
G5 |
1598
|
0287
|
G4 |
67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
|
85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
|
G3 |
18243
44667
|
64136
71006
|
G2 |
81743
|
03192
|
G1 |
89633
|
77200
|
ĐB |
891105
|
654371
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 05, 06 | 00, 06 |
1 | 11, 18 | |
2 | 22, 23, 27 | |
3 | 33, 33, 34 | 36 |
4 | 43, 43, 45 | 42, 45 |
5 | 54 | |
6 | 61, 66, 67, 68 | 61, 61, 65 |
7 | 71 | |
8 | 82, 87 | |
9 | 91, 98 | 91, 92 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.